Thời gian hiện tại ở Kafr al Wāşilīn, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Jīzah – Kafr al Wāşilīn. Đánh bẩy Kafr al Wāşilīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kafr al Wāşilīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kafr al Wāşilīn, nhiều khách sạn ở Kafr al Wāşilīn, dân số ở Kafr al Wāşilīn, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Kafr al Wāşilīn, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:58
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kafr al Wāşilīn, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Kafr al Wāşilīn, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 29°26'51" 29.4475 |
Kinh độ | 31°16'38" 31.2772 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,326,444 |
Tính số lượt xem | 15,519 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,484 |
Sân bay gần Kafr al Wāşilīn, Muḩāfaz̧at al Jīzah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 76 km 47 ml |