Thời gian hiện tại ở Ezbet Ghabriyâl, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minūfīyah – Ezbet Ghabriyâl. Đánh bẩy Ezbet Ghabriyâl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ezbet Ghabriyâl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ezbet Ghabriyâl, nhiều khách sạn ở Ezbet Ghabriyâl, dân số ở Ezbet Ghabriyâl, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ezbet Ghabriyâl, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:47
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ezbet Ghabriyâl, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Ezbet Ghabriyâl, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°18'0" 30.3 |
Kinh độ | 30°56'60" 30.95 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,228,928 |
Tính số lượt xem | 23,801 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 448,953 |
Sân bay gần Ezbet Ghabriyâl, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 48 km 30 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 139 km 87 ml |