Thời gian hiện tại ở El-Sukkarîy, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minūfīyah – El-Sukkarîy. Đánh bẩy El-Sukkarîy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá El-Sukkarîy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở El-Sukkarîy, nhiều khách sạn ở El-Sukkarîy, dân số ở El-Sukkarîy, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở El-Sukkarîy, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:13
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở El-Sukkarîy, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về El-Sukkarîy, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°37'60" 30.6333 |
Kinh độ | 30°55'60" 30.9333 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,228,928 |
Tính số lượt xem | 23,695 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 446,970 |
Sân bay gần El-Sukkarîy, Muḩāfaz̧at al Minūfīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 73 km 45 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 123 km 77 ml |