Thời gian hiện tại ở Nazlat Mūsá, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Nazlat Mūsá. Đánh bẩy Nazlat Mūsá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazlat Mūsá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazlat Mūsá, nhiều khách sạn ở Nazlat Mūsá, dân số ở Nazlat Mūsá, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nazlat Mūsá, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:09
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazlat Mūsá, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Nazlat Mūsá, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°40'0" 28.6667 |
Kinh độ | 30°40'60" 30.6833 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 16,074 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 449,281 |
Sân bay gần Nazlat Mūsá, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 176 km 109 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 184 km 115 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 269 km 167 ml |