Thời gian hiện tại ở Ibjāj al Ḩaţab, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Ibjāj al Ḩaţab. Đánh bẩy Ibjāj al Ḩaţab mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ibjāj al Ḩaţab mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ibjāj al Ḩaţab, nhiều khách sạn ở Ibjāj al Ḩaţab, dân số ở Ibjāj al Ḩaţab, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ibjāj al Ḩaţab, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:24
:31 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ibjāj al Ḩaţab, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Ibjāj al Ḩaţab, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°26'60" 28.45 |
Kinh độ | 30°40'0" 30.6667 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,834 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,743 |
Sân bay gần Ibjāj al Ḩaţab, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 161 km 100 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 199 km 124 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 291 km 181 ml |