Thời gian hiện tại ở Nazlat al Ḩājir, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Nazlat al Ḩājir. Đánh bẩy Nazlat al Ḩājir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazlat al Ḩājir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazlat al Ḩājir, nhiều khách sạn ở Nazlat al Ḩājir, dân số ở Nazlat al Ḩājir, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nazlat al Ḩājir, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:08
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazlat al Ḩājir, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Nazlat al Ḩājir, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°4'60" 28.0833 |
Kinh độ | 30°46'60" 30.7833 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 16,118 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 450,648 |
Sân bay gần Nazlat al Ḩājir, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 119 km 74 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 235 km 146 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 333 km 207 ml |