Thời gian hiện tại ở Ḩamāḑah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Ḩamāḑah. Đánh bẩy Ḩamāḑah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamāḑah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamāḑah, nhiều khách sạn ở Ḩamāḑah, dân số ở Ḩamāḑah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ḩamāḑah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:05
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamāḑah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Ḩamāḑah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°31'0" 28.5167 |
Kinh độ | 30°52'0" 30.8667 |
Tính số lượt xem | 78 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,804 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,340 |
Sân bay gần Ḩamāḑah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 166 km 103 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 186 km 115 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 291 km 181 ml |