Thời gian hiện tại ở ‘Ezbet el-Higâra, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – ‘Ezbet el-Higâra. Đánh bẩy ‘Ezbet el-Higâra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ezbet el-Higâra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ezbet el-Higâra, nhiều khách sạn ở ‘Ezbet el-Higâra, dân số ở ‘Ezbet el-Higâra, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Ezbet el-Higâra, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:22
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ezbet el-Higâra, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về ‘Ezbet el-Higâra, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°18'0" 28.3 |
Kinh độ | 30°43'60" 30.7333 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 16,118 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 450,657 |
Sân bay gần ‘Ezbet el-Higâra, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 143 km 89 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 213 km 132 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 309 km 192 ml |