Thời gian hiện tại ở Dayr Samālūţ, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Dayr Samālūţ. Đánh bẩy Dayr Samālūţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dayr Samālūţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dayr Samālūţ, nhiều khách sạn ở Dayr Samālūţ, dân số ở Dayr Samālūţ, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Dayr Samālūţ, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:08
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dayr Samālūţ, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Dayr Samālūţ, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°18'11" 28.303 |
Kinh độ | 30°41'27" 30.6908 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,830 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,664 |
Sân bay gần Dayr Samālūţ, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 144 km 90 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 214 km 133 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 307 km 191 ml |