Thời gian hiện tại ở ‘Ezbet Qalînî Manṣûr, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – ‘Ezbet Qalînî Manṣûr. Đánh bẩy ‘Ezbet Qalînî Manṣûr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ezbet Qalînî Manṣûr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ezbet Qalînî Manṣûr, nhiều khách sạn ở ‘Ezbet Qalînî Manṣûr, dân số ở ‘Ezbet Qalînî Manṣûr, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Ezbet Qalînî Manṣûr, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:30
:44 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ezbet Qalînî Manṣûr, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về ‘Ezbet Qalînî Manṣûr, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°21'0" 28.35 |
Kinh độ | 30°40'0" 30.6667 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,866 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 443,613 |
Sân bay gần ‘Ezbet Qalînî Manṣûr, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 150 km 93 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 210 km 130 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 301 km 187 ml |