Thời gian hiện tại ở Dayr as Sanqūrīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Dayr as Sanqūrīyah. Đánh bẩy Dayr as Sanqūrīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dayr as Sanqūrīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dayr as Sanqūrīyah, nhiều khách sạn ở Dayr as Sanqūrīyah, dân số ở Dayr as Sanqūrīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Dayr as Sanqūrīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:11
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dayr as Sanqūrīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Dayr as Sanqūrīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°29'13" 28.4869 |
Kinh độ | 30°39'53" 30.6647 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,830 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,666 |
Sân bay gần Dayr as Sanqūrīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 165 km 103 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 195 km 121 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 287 km 178 ml |