Thời gian hiện tại ở Nazlat ‘Abd aş Şālḩīn ‘Allāj, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Nazlat ‘Abd aş Şālḩīn ‘Allāj. Đánh bẩy Nazlat ‘Abd aş Şālḩīn ‘Allāj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazlat ‘Abd aş Şālḩīn ‘Allāj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazlat ‘Abd aş Şālḩīn ‘Allāj, nhiều khách sạn ở Nazlat ‘Abd aş Şālḩīn ‘Allāj, dân số ở Nazlat ‘Abd aş Şālḩīn ‘Allāj, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nazlat ‘Abd aş Şālḩīn ‘Allāj, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:28
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazlat ‘Abd aş Şālḩīn ‘Allāj, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Nazlat ‘Abd aş Şālḩīn ‘Allāj, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°14'32" 28.2422 |
Kinh độ | 30°37'8" 30.6189 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,969 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 446,405 |
Sân bay gần Nazlat ‘Abd aş Şālḩīn ‘Allāj, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 140 km 87 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 222 km 138 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 311 km 194 ml |