Thời gian hiện tại ở Damārīs, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Damārīs. Đánh bẩy Damārīs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Damārīs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Damārīs, nhiều khách sạn ở Damārīs, dân số ở Damārīs, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Damārīs, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:11
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Damārīs, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Damārīs, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°7'0" 28.1167 |
Kinh độ | 30°45'0" 30.75 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,830 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,666 |
Sân bay gần Damārīs, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 123 km 76 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 232 km 144 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 329 km 204 ml |