Thời gian hiện tại ở As Sulţān Ḩasan, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – As Sulţān Ḩasan. Đánh bẩy As Sulţān Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sulţān Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sulţān Ḩasan, nhiều khách sạn ở As Sulţān Ḩasan, dân số ở As Sulţān Ḩasan, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở As Sulţān Ḩasan, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:04
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sulţān Ḩasan, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về As Sulţān Ḩasan, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 27°56'60" 27.95 |
Kinh độ | 30°41'60" 30.7 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 16,006 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 447,345 |
Sân bay gần As Sulţān Ḩasan, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 106 km 66 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 207 km 128 ml |