Thời gian hiện tại ở Tari-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Korea – Gyeongsangbuk-do – Tari-gol. Đánh bẩy Tari-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tari-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tari-gol, nhiều khách sạn ở Tari-gol, dân số ở Tari-gol, mã điện thoại ở Republic of Korea, mã tiền tệ ở Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tari-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Seoul"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:30
:25 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tari-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Tari-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Vĩ độ | 36°34'49" 36.5802 |
Kinh độ | 129°21'36" 129.36 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
Dân số | 2,708,787 |
Tính số lượt xem | 288,056 |
Về Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KR |
Khu vực của đất nước | 98,480 km2 |
Dân số | 48,422,644 |
Tên miền cấp cao nhất | .KR |
Mã tiền tệ | KRW |
Mã điện thoại | 82 |
Tính số lượt xem | 1,991,114 |
Sân bay gần Tari-gol, Gyeongsangbuk-do, Republic of Korea
KPO | Pohang Airport | 67 km 41 ml | |
TAE | Daegu International Airport | 100 km 62 ml | |
SUK | Sakkyryr Airport | 104 km 64 ml | |
USN | Ulsan Airport | 110 km 68 ml | |
PUS | Gimhae International Airport | 160 km 100 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 178 km 111 ml |