Thời gian hiện tại ở Al Ḩājj Qandīl, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Al Ḩājj Qandīl. Đánh bẩy Al Ḩājj Qandīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩājj Qandīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩājj Qandīl, nhiều khách sạn ở Al Ḩājj Qandīl, dân số ở Al Ḩājj Qandīl, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Ḩājj Qandīl, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:47
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩājj Qandīl, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Al Ḩājj Qandīl, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 27°37'48" 27.6301 |
Kinh độ | 30°52'47" 30.8798 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 16,066 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 448,954 |
Sân bay gần Al Ḩājj Qandīl, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 67 km 42 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 167 km 104 ml |