Thời gian hiện tại ở Ad Dā’ūdīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Ad Dā’ūdīyah. Đánh bẩy Ad Dā’ūdīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ad Dā’ūdīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ad Dā’ūdīyah, nhiều khách sạn ở Ad Dā’ūdīyah, dân số ở Ad Dā’ūdīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ad Dā’ūdīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:33
:38 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ad Dā’ūdīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Ad Dā’ūdīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°8'60" 28.15 |
Kinh độ | 30°46'0" 30.7667 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,835 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,853 |
Sân bay gần Ad Dā’ūdīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 126 km 78 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 228 km 142 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 326 km 202 ml |