Thời gian hiện tại ở Abū Jirj, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Abū Jirj. Đánh bẩy Abū Jirj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Jirj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Jirj, nhiều khách sạn ở Abū Jirj, dân số ở Abū Jirj, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Abū Jirj, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:23
:08 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Jirj, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Abū Jirj, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°32'6" 28.5349 |
Kinh độ | 30°47'24" 30.7901 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,840 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,941 |
Sân bay gần Abū Jirj, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 168 km 105 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 186 km 116 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 286 km 178 ml |