Thời gian hiện tại ở ‘Izbat al Kharbānah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – ‘Izbat al Kharbānah. Đánh bẩy ‘Izbat al Kharbānah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat al Kharbānah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat al Kharbānah, nhiều khách sạn ở ‘Izbat al Kharbānah, dân số ở ‘Izbat al Kharbānah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat al Kharbānah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:38
:57 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat al Kharbānah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về ‘Izbat al Kharbānah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°19'0" 28.3167 |
Kinh độ | 30°45'0" 30.75 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,840 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,950 |
Sân bay gần ‘Izbat al Kharbānah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 145 km 90 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 210 km 131 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 307 km 191 ml |