Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Raslān, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – ‘Izbat Raslān. Đánh bẩy ‘Izbat Raslān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Raslān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Raslān, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Raslān, dân số ở ‘Izbat Raslān, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Raslān, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:58
:06 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Raslān, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về ‘Izbat Raslān, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°8'36" 28.1432 |
Kinh độ | 30°38'29" 30.6415 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,840 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,924 |
Sân bay gần ‘Izbat Raslān, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 128 km 80 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 232 km 144 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 323 km 200 ml |