Thời gian hiện tại ở Umm as Sās, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Umm as Sās. Đánh bẩy Umm as Sās mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm as Sās mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm as Sās, nhiều khách sạn ở Umm as Sās, dân số ở Umm as Sās, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Umm as Sās, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:04
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm as Sās, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Umm as Sās, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°30'2" 28.5006 |
Kinh độ | 30°44'18" 30.7382 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,793 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,986 |
Sân bay gần Umm as Sās, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 165 km 103 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 191 km 119 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 288 km 179 ml |