Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Ḩusayn ‘Abd ar Rāziq, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – ‘Izbat Ḩusayn ‘Abd ar Rāziq. Đánh bẩy ‘Izbat Ḩusayn ‘Abd ar Rāziq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Ḩusayn ‘Abd ar Rāziq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Ḩusayn ‘Abd ar Rāziq, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Ḩusayn ‘Abd ar Rāziq, dân số ở ‘Izbat Ḩusayn ‘Abd ar Rāziq, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Ḩusayn ‘Abd ar Rāziq, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:55
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Ḩusayn ‘Abd ar Rāziq, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về ‘Izbat Ḩusayn ‘Abd ar Rāziq, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°32'32" 28.5422 |
Kinh độ | 30°48'25" 30.807 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,831 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,703 |
Sân bay gần ‘Izbat Ḩusayn ‘Abd ar Rāziq, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 169 km 105 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 185 km 115 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 286 km 178 ml |