Thời gian hiện tại ở ‘Izbat aş Şa‘āydah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – ‘Izbat aş Şa‘āydah. Đánh bẩy ‘Izbat aş Şa‘āydah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat aş Şa‘āydah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat aş Şa‘āydah, nhiều khách sạn ở ‘Izbat aş Şa‘āydah, dân số ở ‘Izbat aş Şa‘āydah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat aş Şa‘āydah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:57
:56 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat aş Şa‘āydah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về ‘Izbat aş Şa‘āydah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°40'9" 28.6693 |
Kinh độ | 30°51'54" 30.8649 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,834 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,758 |
Sân bay gần ‘Izbat aş Şa‘āydah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 170 km 105 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 182 km 113 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 275 km 171 ml |