Thời gian hiện tại ở Kufūr aş Şūlīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Minyā – Kufūr aş Şūlīyah. Đánh bẩy Kufūr aş Şūlīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kufūr aş Şūlīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kufūr aş Şūlīyah, nhiều khách sạn ở Kufūr aş Şūlīyah, dân số ở Kufūr aş Şūlīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Kufūr aş Şūlīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:17
:00 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kufūr aş Şūlīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Kufūr aş Şūlīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 28°26'44" 28.4455 |
Kinh độ | 30°48'39" 30.8108 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,004,421 |
Tính số lượt xem | 15,833 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,738 |
Sân bay gần Kufūr aş Şūlīyah, Muḩāfaz̧at al Minyā, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 158 km 98 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 195 km 121 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 296 km 184 ml |