Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Ismā‘īl ‘Alī Yaḩyá, Muḩāfaz̧at al Qalyūbīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Qalyūbīyah – ‘Izbat Ismā‘īl ‘Alī Yaḩyá. Đánh bẩy ‘Izbat Ismā‘īl ‘Alī Yaḩyá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Ismā‘īl ‘Alī Yaḩyá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Ismā‘īl ‘Alī Yaḩyá, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Ismā‘īl ‘Alī Yaḩyá, dân số ở ‘Izbat Ismā‘īl ‘Alī Yaḩyá, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Ismā‘īl ‘Alī Yaḩyá, Muḩāfaz̧at al Qalyūbīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:23
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Ismā‘īl ‘Alī Yaḩyá, Muḩāfaz̧at al Qalyūbīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về ‘Izbat Ismā‘īl ‘Alī Yaḩyá, Muḩāfaz̧at al Qalyūbīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°31'16" 30.5211 |
Kinh độ | 31°14'36" 31.2432 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at al Qalyūbīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,881,462 |
Tính số lượt xem | 13,266 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 439,995 |
Sân bay gần ‘Izbat Ismā‘īl ‘Alī Yaḩyá, Muḩāfaz̧at al Qalyūbīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 47 km 29 ml |