Thời gian hiện tại ở Qasr el-Ghueita, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd – Qasr el-Ghueita. Đánh bẩy Qasr el-Ghueita mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qasr el-Ghueita mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qasr el-Ghueita, nhiều khách sạn ở Qasr el-Ghueita, dân số ở Qasr el-Ghueita, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Qasr el-Ghueita, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:33
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qasr el-Ghueita, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Qasr el-Ghueita, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°17'0" 25.2834 |
Kinh độ | 30°34'15" 30.5708 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Dân số | 169,598 |
Tính số lượt xem | 5,147 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 439,961 |
Sân bay gần Qasr el-Ghueita, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 166 km 103 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 199 km 124 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 218 km 136 ml |