Thời gian hiện tại ở ‘Ezbet el-Bîr, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd – ‘Ezbet el-Bîr. Đánh bẩy ‘Ezbet el-Bîr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ezbet el-Bîr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ezbet el-Bîr, nhiều khách sạn ở ‘Ezbet el-Bîr, dân số ở ‘Ezbet el-Bîr, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Ezbet el-Bîr, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:53
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ezbet el-Bîr, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về ‘Ezbet el-Bîr, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°12'58" 25.2162 |
Kinh độ | 30°34'37" 30.5769 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Dân số | 169,598 |
Tính số lượt xem | 5,140 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 439,534 |
Sân bay gần ‘Ezbet el-Bîr, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 171 km 106 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 206 km 128 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 219 km 136 ml |