Thời gian hiện tại ở ‘Ezbet Nasser, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd – ‘Ezbet Nasser. Đánh bẩy ‘Ezbet Nasser mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ezbet Nasser mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ezbet Nasser, nhiều khách sạn ở ‘Ezbet Nasser, dân số ở ‘Ezbet Nasser, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Ezbet Nasser, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:50
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ezbet Nasser, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về ‘Ezbet Nasser, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°15'0" 25.25 |
Kinh độ | 30°31'0" 30.5167 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Dân số | 169,598 |
Tính số lượt xem | 5,145 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 439,861 |
Sân bay gần ‘Ezbet Nasser, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 172 km 107 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 204 km 127 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 224 km 139 ml |