Thời gian hiện tại ở Naj‘ Abū Badr, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd – Naj‘ Abū Badr. Đánh bẩy Naj‘ Abū Badr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ Abū Badr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ Abū Badr, nhiều khách sạn ở Naj‘ Abū Badr, dân số ở Naj‘ Abū Badr, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ Abū Badr, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:55
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ Abū Badr, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Naj‘ Abū Badr, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°12'57" 25.2157 |
Kinh độ | 32°35'29" 32.5914 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Dân số | 169,598 |
Tính số lượt xem | 5,145 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 439,761 |
Sân bay gần Naj‘ Abū Badr, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 52 km 32 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 151 km 94 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 205 km 127 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 251 km 156 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 257 km 160 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 355 km 221 ml |