Thời gian hiện tại ở Al Misāwīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Al Misāwīyah. Đánh bẩy Al Misāwīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Misāwīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Misāwīyah, nhiều khách sạn ở Al Misāwīyah, dân số ở Al Misāwīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Misāwīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:31
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Misāwīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Al Misāwīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°15'3" 25.2507 |
Kinh độ | 32°34'24" 32.5733 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,394 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,404 |
Sân bay gần Al Misāwīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 49 km 30 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 147 km 91 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 206 km 128 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 248 km 154 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 253 km 157 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 353 km 219 ml |