Thời gian hiện tại ở Naj‘ al ‘Arab, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd – Naj‘ al ‘Arab. Đánh bẩy Naj‘ al ‘Arab mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ al ‘Arab mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ al ‘Arab, nhiều khách sạn ở Naj‘ al ‘Arab, dân số ở Naj‘ al ‘Arab, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ al ‘Arab, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:43
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ al ‘Arab, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Naj‘ al ‘Arab, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°6'9" 26.1025 |
Kinh độ | 32°30'27" 32.5076 |
Tính số lượt xem | 64 |
Về Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Dân số | 169,598 |
Tính số lượt xem | 5,142 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 439,659 |
Sân bay gần Naj‘ al ‘Arab, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 51 km 32 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 81 km 50 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 177 km 110 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 182 km 113 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 217 km 135 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 280 km 174 ml |