Thời gian hiện tại ở Naqādah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Naqādah. Đánh bẩy Naqādah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naqādah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naqādah, nhiều khách sạn ở Naqādah, dân số ở Naqādah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naqādah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:18
:57 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naqādah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Naqādah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°54'6" 25.9018 |
Kinh độ | 32°43'29" 32.7246 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,450 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,976 |
Sân bay gần Naqādah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 25 km 16 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 110 km 68 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 179 km 111 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 191 km 119 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 213 km 132 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 284 km 176 ml |