Thời gian hiện tại ở Al Khaţţārah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Al Khaţţārah. Đánh bẩy Al Khaţţārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Khaţţārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Khaţţārah, nhiều khách sạn ở Al Khaţţārah, dân số ở Al Khaţţārah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Khaţţārah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:47
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Khaţţārah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Al Khaţţārah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°55'16" 25.921 |
Kinh độ | 32°43'45" 32.7293 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,417 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,142 |
Sân bay gần Al Khaţţārah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 28 km 17 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 109 km 68 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 177 km 110 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 191 km 119 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 212 km 132 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 282 km 175 ml |