Thời gian hiện tại ở Al Ashrāf al Baḩrīyah, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd – Al Ashrāf al Baḩrīyah. Đánh bẩy Al Ashrāf al Baḩrīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ashrāf al Baḩrīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ashrāf al Baḩrīyah, nhiều khách sạn ở Al Ashrāf al Baḩrīyah, dân số ở Al Ashrāf al Baḩrīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Ashrāf al Baḩrīyah, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:34
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ashrāf al Baḩrīyah, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Al Ashrāf al Baḩrīyah, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°8'29" 26.1413 |
Kinh độ | 32°39'46" 32.6628 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
Dân số | 169,598 |
Tính số lượt xem | 5,143 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 439,696 |
Sân bay gần Al Ashrāf al Baḩrīyah, Muḩāfaz̧at al Wādī al Jadīd, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 52 km 32 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 95 km 59 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 163 km 101 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 193 km 120 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 204 km 127 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 266 km 165 ml |