Thời gian hiện tại ở Naj‘ Abū Yūsif, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Naj‘ Abū Yūsif. Đánh bẩy Naj‘ Abū Yūsif mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ Abū Yūsif mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ Abū Yūsif, nhiều khách sạn ở Naj‘ Abū Yūsif, dân số ở Naj‘ Abū Yūsif, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ Abū Yūsif, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:36
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ Abū Yūsif, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Naj‘ Abū Yūsif, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°1'30" 26.0251 |
Kinh độ | 32°47'42" 32.7951 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,436 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,640 |
Sân bay gần Naj‘ Abū Yūsif, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 40 km 25 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 111 km 69 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 164 km 102 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 187 km 116 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 211 km 131 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 268 km 167 ml |