Thời gian hiện tại ở Kafr ‘Aţā Allāh Salāmah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah – Kafr ‘Aţā Allāh Salāmah. Đánh bẩy Kafr ‘Aţā Allāh Salāmah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kafr ‘Aţā Allāh Salāmah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kafr ‘Aţā Allāh Salāmah, nhiều khách sạn ở Kafr ‘Aţā Allāh Salāmah, dân số ở Kafr ‘Aţā Allāh Salāmah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Kafr ‘Aţā Allāh Salāmah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:29
:09 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kafr ‘Aţā Allāh Salāmah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Kafr ‘Aţā Allāh Salāmah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°38'5" 30.6346 |
Kinh độ | 31°31'18" 31.5216 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,109,642 |
Tính số lượt xem | 58,674 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 448,062 |
Sân bay gần Kafr ‘Aţā Allāh Salāmah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 58 km 36 ml |