Thời gian hiện tại ở Kafr Abū ‘Īsá, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah – Kafr Abū ‘Īsá. Đánh bẩy Kafr Abū ‘Īsá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kafr Abū ‘Īsá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kafr Abū ‘Īsá, nhiều khách sạn ở Kafr Abū ‘Īsá, dân số ở Kafr Abū ‘Īsá, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Kafr Abū ‘Īsá, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:33
:50 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kafr Abū ‘Īsá, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Kafr Abū ‘Īsá, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°48'47" 30.813 |
Kinh độ | 32°0'19" 32.0053 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,109,642 |
Tính số lượt xem | 57,951 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,983 |
Sân bay gần Kafr Abū ‘Īsá, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 96 km 60 ml | |
VDA | Ovda Airport | 297 km 184 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 301 km 187 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 302 km 188 ml | |
ETH | Eilat Airport | 316 km 196 ml |