Thời gian hiện tại ở Ashnīţ al Ḩarābwah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah – Ashnīţ al Ḩarābwah. Đánh bẩy Ashnīţ al Ḩarābwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ashnīţ al Ḩarābwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ashnīţ al Ḩarābwah, nhiều khách sạn ở Ashnīţ al Ḩarābwah, dân số ở Ashnīţ al Ḩarābwah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ashnīţ al Ḩarābwah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:06
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ashnīţ al Ḩarābwah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Ashnīţ al Ḩarābwah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°47'31" 30.792 |
Kinh độ | 31°36'16" 31.6045 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,109,642 |
Tính số lượt xem | 58,462 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 446,495 |
Sân bay gần Ashnīţ al Ḩarābwah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 77 km 48 ml |