Thời gian hiện tại ở ‘Izbat ‘Arab aş Şa‘āyidah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah – ‘Izbat ‘Arab aş Şa‘āyidah. Đánh bẩy ‘Izbat ‘Arab aş Şa‘āyidah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat ‘Arab aş Şa‘āyidah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat ‘Arab aş Şa‘āyidah, nhiều khách sạn ở ‘Izbat ‘Arab aş Şa‘āyidah, dân số ở ‘Izbat ‘Arab aş Şa‘āyidah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat ‘Arab aş Şa‘āyidah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:59
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat ‘Arab aş Şa‘āyidah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về ‘Izbat ‘Arab aş Şa‘āyidah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°21'39" 30.3608 |
Kinh độ | 31°30'33" 31.5091 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,109,642 |
Tính số lượt xem | 57,367 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 437,894 |
Sân bay gần ‘Izbat ‘Arab aş Şa‘āyidah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 29 km 18 ml |