Thời gian hiện tại ở Donji Begići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Donji Begići. Đánh bẩy Donji Begići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Donji Begići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Donji Begići, nhiều khách sạn ở Donji Begići, dân số ở Donji Begići, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Donji Begići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:28
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Donji Begići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:13 |
Về Donji Begići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 45°3'56" 45.0655 |
Kinh độ | 18°10'26" 18.1738 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 356,327 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 701,193 |
Sân bay gần Donji Begići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
OSI | Osijek Airport | 67 km 42 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 70 km 44 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 84 km 52 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 170 km 106 ml | |
QZD | Szeged | 202 km 126 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 276 km 172 ml |