Thời gian hiện tại ở ‘Ezbet ‘Abd el-Nabl el-Naggâr, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah – ‘Ezbet ‘Abd el-Nabl el-Naggâr. Đánh bẩy ‘Ezbet ‘Abd el-Nabl el-Naggâr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ezbet ‘Abd el-Nabl el-Naggâr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ezbet ‘Abd el-Nabl el-Naggâr, nhiều khách sạn ở ‘Ezbet ‘Abd el-Nabl el-Naggâr, dân số ở ‘Ezbet ‘Abd el-Nabl el-Naggâr, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Ezbet ‘Abd el-Nabl el-Naggâr, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:38
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ezbet ‘Abd el-Nabl el-Naggâr, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về ‘Ezbet ‘Abd el-Nabl el-Naggâr, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°25'60" 30.4333 |
Kinh độ | 31°37'0" 31.6167 |
Tính số lượt xem | 78 |
Về Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,109,642 |
Tính số lượt xem | 56,598 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 431,295 |
Sân bay gần ‘Ezbet ‘Abd el-Nabl el-Naggâr, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 40 km 25 ml |