Thời gian hiện tại ở ‘Izbat ‘Alī ‘Abd al Ḩalīm, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah – ‘Izbat ‘Alī ‘Abd al Ḩalīm. Đánh bẩy ‘Izbat ‘Alī ‘Abd al Ḩalīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat ‘Alī ‘Abd al Ḩalīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat ‘Alī ‘Abd al Ḩalīm, nhiều khách sạn ở ‘Izbat ‘Alī ‘Abd al Ḩalīm, dân số ở ‘Izbat ‘Alī ‘Abd al Ḩalīm, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat ‘Alī ‘Abd al Ḩalīm, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:33
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat ‘Alī ‘Abd al Ḩalīm, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về ‘Izbat ‘Alī ‘Abd al Ḩalīm, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°52'40" 30.8779 |
Kinh độ | 31°37'36" 31.6267 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,109,642 |
Tính số lượt xem | 58,869 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 449,399 |
Sân bay gần ‘Izbat ‘Alī ‘Abd al Ḩalīm, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 87 km 54 ml |