Thời gian hiện tại ở Aş Şāliḩīyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah – Aş Şāliḩīyah. Đánh bẩy Aş Şāliḩīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şāliḩīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şāliḩīyah, nhiều khách sạn ở Aş Şāliḩīyah, dân số ở Aş Şāliḩīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Aş Şāliḩīyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:33
:30 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şāliḩīyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Aş Şāliḩīyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°40'35" 30.6764 |
Kinh độ | 32°5'40" 32.0944 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,109,642 |
Tính số lượt xem | 56,380 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 429,199 |
Sân bay gần Aş Şāliḩīyah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 90 km 56 ml | |
VDA | Ovda Airport | 284 km 177 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 301 km 187 ml | |
ETH | Eilat Airport | 302 km 188 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 302 km 188 ml |