Thời gian hiện tại ở Gornja Mala, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Gornja Mala. Đánh bẩy Gornja Mala mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornja Mala mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornja Mala, nhiều khách sạn ở Gornja Mala, dân số ở Gornja Mala, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Gornja Mala, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:01
:56 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornja Mala, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Gornja Mala, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 45°5'9" 45.0859 |
Kinh độ | 18°0'52" 18.0145 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 357,593 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 703,672 |
Sân bay gần Gornja Mala, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
BNX | Banja Luka Airport | 59 km 36 ml | |
OSI | Osijek Airport | 73 km 46 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 93 km 58 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 183 km 114 ml | |
QZD | Szeged | 211 km 131 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 278 km 173 ml |