Thời gian hiện tại ở Qaryat Raqm ‘Asharah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah – Qaryat Raqm ‘Asharah. Đánh bẩy Qaryat Raqm ‘Asharah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Raqm ‘Asharah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Raqm ‘Asharah, nhiều khách sạn ở Qaryat Raqm ‘Asharah, dân số ở Qaryat Raqm ‘Asharah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Qaryat Raqm ‘Asharah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:24
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Raqm ‘Asharah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Qaryat Raqm ‘Asharah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°52'31" 30.8753 |
Kinh độ | 32°7'49" 32.1304 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,109,642 |
Tính số lượt xem | 59,045 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 450,785 |
Sân bay gần Qaryat Raqm ‘Asharah, Muḩāfaz̧at ash Sharqīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 109 km 68 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 287 km 178 ml | |
VDA | Ovda Airport | 288 km 179 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 289 km 179 ml | |
ETH | Eilat Airport | 308 km 192 ml |