Thời gian hiện tại ở Ar Radīsīyah Baḩrī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Ar Radīsīyah Baḩrī. Đánh bẩy Ar Radīsīyah Baḩrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Radīsīyah Baḩrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Radīsīyah Baḩrī, nhiều khách sạn ở Ar Radīsīyah Baḩrī, dân số ở Ar Radīsīyah Baḩrī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ar Radīsīyah Baḩrī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:53
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Radīsīyah Baḩrī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Ar Radīsīyah Baḩrī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 24°56'19" 24.9386 |
Kinh độ | 32°53'54" 32.8984 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,439 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,332 |
Sân bay gần Ar Radīsīyah Baḩrī, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 84 km 52 ml | |
ASW | Aswan Airport | 108 km 67 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 184 km 114 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 194 km 121 ml |