Thời gian hiện tại ở Munayḩah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Munayḩah. Đánh bẩy Munayḩah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Munayḩah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Munayḩah, nhiều khách sạn ở Munayḩah, dân số ở Munayḩah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Munayḩah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:56
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Munayḩah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Munayḩah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 24°28'58" 24.4828 |
Kinh độ | 32°53'3" 32.8841 |
Tính số lượt xem | 74 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,475 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,644 |
Sân bay gần Munayḩah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
ASW | Aswan Airport | 58 km 36 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 134 km 83 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 210 km 130 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 236 km 147 ml |