Thời gian hiện tại ở ‘Ezbet el-Sibil Qiblli, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – ‘Ezbet el-Sibil Qiblli. Đánh bẩy ‘Ezbet el-Sibil Qiblli mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ezbet el-Sibil Qiblli mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ezbet el-Sibil Qiblli, nhiều khách sạn ở ‘Ezbet el-Sibil Qiblli, dân số ở ‘Ezbet el-Sibil Qiblli, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Ezbet el-Sibil Qiblli, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:38
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ezbet el-Sibil Qiblli, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về ‘Ezbet el-Sibil Qiblli, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 24°29'31" 24.492 |
Kinh độ | 32°55'34" 32.926 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,461 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,223 |
Sân bay gần ‘Ezbet el-Sibil Qiblli, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
ASW | Aswan Airport | 59 km 37 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 134 km 83 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 205 km 128 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 238 km 148 ml |