Thời gian hiện tại ở ‘Ezbet el-Marshîya, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – ‘Ezbet el-Marshîya. Đánh bẩy ‘Ezbet el-Marshîya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ezbet el-Marshîya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ezbet el-Marshîya, nhiều khách sạn ở ‘Ezbet el-Marshîya, dân số ở ‘Ezbet el-Marshîya, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Ezbet el-Marshîya, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:14
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ezbet el-Marshîya, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về ‘Ezbet el-Marshîya, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 24°31'60" 24.5333 |
Kinh độ | 32°55'60" 32.9333 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,452 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,954 |
Sân bay gần ‘Ezbet el-Marshîya, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
ASW | Aswan Airport | 64 km 40 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 129 km 80 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 202 km 126 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 234 km 145 ml |