Thời gian hiện tại ở Aţ Ţuwaysah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Aswān – Aţ Ţuwaysah. Đánh bẩy Aţ Ţuwaysah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţuwaysah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţuwaysah, nhiều khách sạn ở Aţ Ţuwaysah, dân số ở Aţ Ţuwaysah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţuwaysah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:17
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţuwaysah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Aţ Ţuwaysah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 24°22'30" 24.3751 |
Kinh độ | 32°54'50" 32.9139 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,394,687 |
Tính số lượt xem | 9,451 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,848 |
Sân bay gần Aţ Ţuwaysah, Muḩāfaz̧at Aswān, Arab Republic of Egypt
ASW | Aswan Airport | 46 km 29 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 146 km 91 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 214 km 133 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 248 km 154 ml |